Web1 day ago · Granular definition: Granular substances are composed of a lot of granules. Meaning, pronunciation, translations and examples WebDefinition of granular adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. …
What is another word for granule? Granule Synonyms ...
Web5. 1. It has the appearance of a delicate tube which has granular contents, and is provided withani apexthatappears to be open. 9. 6. The protoplasm of a living cell con.sists of a semifluid granular substance, called the cytoplasm, one or more nuclei, and sometimes centrosomes and plastids. 6. 3. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Granular-type road là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... crystallised and fluid intelligence
Granular subbase trong xây dựng nghĩa là gì?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Bitumen-bound granular material là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Webgranulation [gran″u-la´shun] 1. the process of forming granulation tissue. 2. the process of forming cytoplasmic granules. 3. granule (def. 1). 4. any granular material on the surface of a tissue, membrane, or organ. 5. the rendering of hard or metallic substances into granules or grains. arachnoid g's enlarged arachnoid villi projecting into the ... Webgranular in British English. (ˈɡrænjʊlə ) adjective. 1. of, like, containing, or resembling a granule or granules. 2. having a grainy or granulated surface. 3. composed of many individual pieces or elements. dwr floodplain